188.2004.3508
翻译资讯

您现在的位置: 首页/翻译资讯

中国23省5自治区4直辖市2行政区中越文翻译

发布时间:2024-06-10浏览:

分享到:

想必你也是想知道中国各省市及行政区的越南文翻译是怎样子的吧?那现在就让我们来看看吧。

中国4个直辖市和2个特别行政区越南语翻译

1.北京市 Thành phố Bắc Kinh

2.上海市 Thành phố Thượng Hải 

3.天津市 Thành phố Thiên Tân

4.重庆市 Thành phố Trùng Khánh

5.澳门特别行政区 Đặc khu hành chính Macao

6.香港特别行政区 Đặc khu hành chính Hong Kong


中国23个省和5个自治区中越文翻译

1.台湾省 Tỉnh Đài Loan

01). 台北市 Thành phố Đài Bắc

02). 台中市 Thành phố Đài Trung

03). 台南市 Thành Phố Đài Nam

04). 新北市 Thành phố Tân Bắc

05). 桃园市 Thành phố Đào Viên

06). 高雄市 Thành phố Cao Hùng

07). 基隆市 Thành phố Cơ Long

08). 新竹市 Thành phố Tân Trúc

09). 嘉义市 Thành phố Gia Nghĩa


2.广东省 Tỉnh Quảng Đông

01). 广州市 Thành phố Quảng Châu

02). 深圳市 Thành phố Thâm Quyến

03). 东莞市 Thành phố Đông Quản 

04). 佛山市 Thành phố Phật Sơn

05). 韶关市 Thành phố Thiệu Quan

06). 珠海市 Thành phố Chu (Châu) Hải 

07). 汕头市 Thành phố Sán Đầu 

08). 汕尾市 Thành phố Sán Vĩ

09). 江门市 Thành phố Giang Môn

10). 湛江市 Thành phố Trạm Giang

11). 茂名市 Thành phố Mậu Danh

12). 肇庆市 Thành phố Triệu Khánh

13). 惠州市 Thành phố Huệ Châu

14). 梅州市 Thành phố Mai Châu 

15). 河源市 Thành phố Hà Nguyên

16). 阳江市 Thành phố Dương Giang

17). 清远市 Thành phố Thanh Viễn 

18). 中山市 Thành phố Trung Sơn

19). 潮州市 Thành phố Triều Châu

20). 揭阳市 Thành phố Yết Dương

21). 云浮市 Thành phố Vân Phù


3.福建省 Tỉnh Phúc Kiến

01). 福州市 Thành phố Phúc Châu

02). 厦门市 Thành phố Hạ Môn

03). 莆田市 Thành phố Phủ Điền

04). 三明市 Thành phố Tam Minh

05). 泉州市 Thành phố Tuyền Châu

06). 漳州市 Thành phố Chương Châu

07). 南平市 Thành phố Nam Bình

08). 龙岩市 Thành phố Long Nham

09). 宁德市 Thành phố Ninh Đức


4.湖南省 Tỉnh Hồ Nam 

01). 长沙市 Thành phố Trường Sa

02). 株洲市 Thành phố Chu Châu 

03). 湘潭市 Thành phố Tương Đàm 

04). 衡阳市 Thành phố Hoành Dương

05). 邵阳市 Thành phố Thiệu Dương

06). 岳阳市 Thành phố Nhạc Dương

07). 常德市 Thành phố Thường Đức

08). 张家界市 Thành phố Trương Gia Giới

09). 益阳市 Thành phố Ích Dương

10). 永州市 Thành phố Vĩnh Châu

11). 怀化市 Thành phố Hoài Hóa

12). 娄底市 Thành phố Lâu Để

13). 湘西土家族苗族自治州 Khu tự trị Tương Tây Tộc Thổ Gia Tộc Miêu

14). 郴州市 Thành phố Sâm Châu


5.湖北省 Tỉnh Hồ Bắc 

01). 武汉市 Thành phố Vũ Hán

02). 黄石市 Thành phố Hoàng Thạch 

03). 十堰市 Thành phố Thập Yển

04). 宜昌市 Thành phố Nghi Xương

05). 鄂州市 Thành phố Ngạc Châu

06). 荆门市 Thành phố Kinh Môn

07). 荆州市 Thành phố Kinh Châu

08). 黄冈市 Thành phố Hoàng Cương

09). 孝感市 Thành phố Hiếu Cảm

10). 咸宁市 Thành phố Hàm Ninh

11). 随州市 Thành phố Tùy Châu

12). 恩施土家族苗族自治州 Khu tự trị Ân Thi Tộc Thổ Gia Tộc Miêu 

13). 襄阳市 Thành phố Tương Dương


6.浙江省 Tỉnh Chiết Giang

01). 杭州市 Thành phố Hàng Châu

02). 绍兴市 Thành phố Thiệu Hưng

03). 宁波市 Thành phố Ninh Ba

04). 温州市 Thành phố Ôn Châu

05). 嘉兴市 Thành phố Gia Hưng

06). 湖州市 Thành phố Hồ Châu

07). 金华市 Thành phố Kim Hoa

08). 台州市 Thành phố Thai Châu

09). 丽水市 Thành phố Lệ Thủy

10). 舟山市 Thành phố Chu Sơn

11). 衢州市 Thành phố Cù Châu


7.河南省 Tỉnh Hà Nam

01). 郑州市 Thành phố Trịnh Châu

02). 开封市 Thành phố Khai Phong

03). 洛阳市 Thành phố Lạc Dương

04). 平顶山市 Thành phố Bình Đỉnh Sơn

05). 安阳市 Thành phố An Dương

06). 鹤壁市 Thành phố Hạc Bích

07). 新乡市 Thành phố Tân Hương

08). 焦作市 Thành phố Tiêu Tác

09). 许昌市 Thành phố Hứa Xương 

10). 三门峡市 Thành phố Tam Môn Hiệp 

11). 南阳市 Thành phố Nam Dương

12). 信阳市 Thành phố Tín Dương

13). 周口市 Thành phố Châu Khẩu

14). 驻马店市 Thành phố Trú Mã Điếm

15). 漯河市 Thành phố Tháp Hà

16). 商丘市 Thành phố Thương Khưu (Khâu)

17). 濮阳市 Thành phố Bộc Dương 


8.河北省 Tỉnh Hà Bắc

01). 石家庄市 Thành phố Thạch Gia Trang

02). 唐山市 Thành phố Đường Sơn

03). 秦皇岛市 Thành phố Tần Hoàng Đảo

04). 保定市 Thành phố Bảo Định

05). 张家口市 Thành phố Trương Gia Khẩu

06). 承德市 Thành phố Thành Đức

07). 沧州市 Thành phố Thương Châu

08). 衡水市 Thành phố Hằng Thủy

09). 廊坊市 Thành phố Lang Phường

10). 邢台市 Thành phố Hình Đài

11). 邯郸市 Thành phố Hàm Đan


9.贵州省 Tỉnh Quý Châu

01). 贵阳市 Thành phố Quý Dương

02). 六盘水市 Thành phố Lục Bàn Thủy

03). 遵义市 Thành phố Tuân Nghĩa

04). 安顺市 Thành phố An Thuận

05). 毕节市 Thành phố Tất Tiết

06). 铜仁市 Thành phố Đồng Nhân

07). 黔西南布依族苗族自治州 Khu tự trị Kiềm Tây Nam Tộc Bố Y Tộc Miêu 

08). 黔东南苗族侗族自治州 Khu tự trị Kiềm Đông Nam Tộc Miêu Tộc Động

09). 黔南布依族苗族自治州 Khu tự trị Kiềm Nam Tộc Bố Y Tộc Miêu


10.四川省 Tỉnh Tứ Xuyên

01). 成都市 Thành phố Thành Đô

02). 自贡市 Thành phố Tự Cống

03). 绵阳市 Thành phố Miên Dương

04). 德阳市 Thành phố Đức Dương

05). 泸州市 Thành phố Lô Châu

06). 广元市 Thành phố Quảng Nguyên

07). 内江市 Thành phố Nội Giang

08). 乐山市 Thành phố Lạc Sơn

09). 南充市 Thành phố Nam Sung

10). 眉山市 Thành phố Mi Sơn

11). 宜宾市 Thành phố Nghi Tân

12). 广安市 Thành phố Quảng An

13). 达州市 Thành phố Đạt Châu

14). 雅安市 Thành phố Nhã An 

15). 巴中市 Thành phố Ba Trung

16). 资阳市 Thành phố Tư Dương

17). 遂宁市 Thành phố Toại Ninh

18). 阿坝藏族羌族自治州 Khu tự trị A Bá Tộc Tạng Tộc Khương

19). 甘孜藏族自治州 Khu tự trị Cam Tư Tộc Tạng

20). 凉山彝族自治州 Khu tự trị Lương Sơn Tộc Di


11.陕西省 Tỉnh Thiểm Tây

01). 西安市 Thành phố Tây An

02). 铜川市 Thành phố Đồng Xuyên

03). 宝鸡市 Thành phố Bảo Kê

04). 咸阳市 Thành phố Hàm Dương

05). 渭南市 Thành phố Vị Nam

06). 延安市 Thành phố Diên An

07). 汉中市 Thành phố Hán Trung

08). 榆林市 Thành phố Du Lâm

09). 安康市 Thành phố An Khang

10). 商洛市 Thành phố Thương Lạc 


12.山西省 Tỉnh Sơn Tây

01). 太原市 Thành phố Thái Nguyên

02). 大同市 Thành phố Đại Đồng

03). 阳泉市 Thành phố Dương Tuyền

04). 长治市 Thành phố Trường Trị 

05). 运城市 Thành phố Vân Thành

06). 临汾市 Thành phố Lâm Phần

07). 吕梁市 Thành phố Lữ (Lã) Lương 

08). 忻州市 Thành phố Hãn Châu

09). 晋中市 Thành phố Tấn Trung 

10). 晋城市 Thành phố Tấn Thành

11). 朔州市 Thành phố Sóc Châu


13.安徽省 Tỉnh An Huy

01). 合肥市 Thành phố Hợp Phì

02). 芜湖市 Thành phố Vu Hồ

03). 淮南市 Thành phố Hoài Nam

04). 马鞍山市 Thành phố Mã An (Yên) Sơn

05). 淮北市 Thành phố Hoài Bắc

06). 铜陵市 Thành phố Đồng Lăng 

07). 安庆市 Thành phố An Khánh

08). 黄山市 Thành phố Hoàng Sơn

09). 滁州市 Thành phố Trừ Châu

10). 宿州市 Thành phố Túc Châu

11). 六安市 Thành phố Lục An

12). 池州市 Thành phố Trì Châu

13). 宣城市 Thành phố Tuyên Thành

14). 亳州市 Thành phố Bạc Châu

15). 阜阳市 Thành phố Phụ Dương

16). 蚌埠市 Thành phố Bạng Phụ


14.山东省 Tỉnh Sơn Đông

01). 济南市 Thành phố Tế Nam

02). 青岛市 Thành phố Thanh Đảo

03). 淄博市 Thành phố Truy Bác

04). 枣庄市 Thành phố Tảo Trang 

05). 东营市 Thành phố Đông Doanh (Dinh)

06). 烟台市 Thành phố Yên Đài

07). 潍坊市 Thành phố Duy Phường

08). 济宁市 Thành phố Tế Ninh

09). 泰安市 Thành phố Thái An

10). 威海市 Thành phố Uy Hải

11). 日照市 Thành phố Nhật Chiếu

12). 临沂市 Thành phố Lâm Nghi

13). 德州市 Thành phố Đức Châu 

14). 聊城市 Thành phố Liêu Thành 

15). 滨州市 Thành phố Tân Châu

16). 菏泽市 Thành phố  Hà Trạch


15.甘肃省 Tỉnh Cam Túc

01). 兰州市 Thành phố Lan Châu

02). 金昌市 Thành phố Kim Xương

03). 白银市 Thành phố Bạch Ngân

04). 天水市 Thành phố Thiên Thủy

05). 武威市 Thành phố Vũ Uy

06). 张掖市 Thành phố Trương Dịch

07). 平凉市 Thành phố Bình Lương

08). 酒泉市 Thành phố Tửu Tuyền

09). 庆阳市 Thành phố Khánh Dương

10). 定西市 Thành phố Định Tây

11). 陇南市 Thành phố Lũng Nam 

12). 嘉峪关市 Thành phố Gia Dụ Quan 

13). 临夏回族自治州 Khu tự trị Lâm Hạ Tộc Hồi

14). 甘南藏族自治州 Khu tự trị Cam Nam Tộc Tạng


16.黑龙江省 Tỉnh Hắc Long Giang 

01). 哈尔滨市 Thành phố Cáp Nhĩ Tân

02). 齐齐哈尔市 Thành phố Tề Tề Cáp Nhĩ

03). 鸡西市 Thành phố Kê Tây

04). 双鸭山市 Thành phố Song Áp Sơn

05). 大庆市 Thành phố Đại Khánh 

06). 伊春市 Thành phố Y Xuân

07). 佳木斯市 Thành phố Giai Mộc Tư

08). 七台河市 Thành phố Thất Đài Hà

09). 黑河市 Thành phố Hắc Hà

10). 大兴安岭地区 Khu Đại Hưng An Lãnh

11). 鹤岗市 Thành phố Hạc Cương

12). 绥化市 Thành phố Tuy Hóa

13). 牡丹江市 Thành phố Mẫu Đơn Giang


17.吉林省 Tỉnh Cát Lâm

01). 长春市 Thành phố Trường Xuân

02). 吉林市 Thành phố Cát Lâm

03). 四平市 Thành phố Tứ Bình

04). 辽源市 Thành phố Liêu Nguyên

05). 通化市 Thành phố Thông Hóa

06). 白山市 Thành phố Bạch Sơn

07). 松原市 Thành phố Tùng Nguyên

08). 白城市 Thành phố Bạch Thành

09). 延边朝鲜自治州 Khu tự trị Diên Biên Triều Tiên


18.辽宁省 Tỉnh Liêu Ninh

01). 沈阳市 Thành phố Thẩm Dương

02). 大连市 Thành phố Đại Liên

03). 鞍山市 Thành phố Yên (An) Sơn

04). 本溪市 Thành phố Bổn (Bản) Khê

05). 丹东市 Thành phố Đan Đông

06). 锦州市 Thành phố Cẩm Châu

07). 营口市 Thành phố Doanh (Dinh) Khẩu

08). 辽阳市 Thành phố Liêu Dương

09). 盘锦市 Thành phố Bàn Cẩm

10). 铁岭市 Thành phố Thiết Lãnh

11). 朝阳市 Thành phố Triều Dương

12). 葫芦岛市 Thành phố Hồ Lô Đảo

13). 阜新市 Thành phố Phụ Tân


19.江西省 Tỉnh Giang Tây

01). 南昌市 Thành phố Nam Xương

02). 景德镇市 Thành phố Cảnh Đức Trấn

03). 萍乡市 Thành phố Bình Hương

04). 九江市 Thành phố Cửu Giang

05). 新余市 Thành phố Tân Dư

06). 吉安市 Thành phố Cát An

07). 宜春市 Thành phố Nghi Xuân 

08). 上饶市 Thành phố Thượng Nhiêu

09). 抚州市 Thành phố Phủ Châu

10). 鹰潭市 Thành phố Ưng Đàm

11). 赣州市 Thành phố Cám Châu 


20.云南省 Tỉnh Vân Nam

01). 昆明市 Thành phố Côn Minh

02). 曲靖市 Thành phố Khúc Tĩnh

03). 玉溪市 Thành phố Ngọc Khê

04). 保山市 Thành phố Bảo Sơn

05). 丽江市 Thành phố Lệ Giang

06). 普洱市 Thành phố Phổ Nhĩ

07). 临沧市 Thành phố Lâm Thương

08). 昭通市 Thành phố Chiêu Thông

09). 西双版纳傣族自治州 Khu tự trị Tây Song Bản Nạp Tộc Thái

10). 红河哈尼族彝族自治州 Khu tự trị Hồng Hà Tộc Ha Ni Tộc Di 

11). 文山壮族苗族自治州 Khu tự trị Văn Sơn Tộc Choang Tộc Miêu

12). 大理白族自治州 Khu tự trị Đại Lí Tộc Bạch 

13). 楚雄彝族自治州 Khu tự trị Sở Hùng Tộc Di

14). 德宏傣族景颇族自治州 Khu tự trị Đức Hồng Tộc Thái Tộc Cảnh Pha  

15). 迪庆藏族自治州 Khu tự trị Địch Khánh Tộc Tạng 

16). 怒江傈傈族自治州 Khu tự trị Nộ Giang Tộc Lật Túc


21.海南省 Tỉnh Hải Nam

01). 海口市 Thành phố Hải Khẩu

02). 三亚市 Thành phố Tam Á

03). 三沙市 Thành phố Tam Sa

04). 儋州市 Thành phố Đam Châu


22.青海省 Tỉnh Thanh Hải

01). 西宁市 Thành phố Tây Ninh

02). 海东市 Thành phố Hải Đông

03). 海北藏族自治州 Khu tự trị Hải Bắc Tộc Tạng 

04). 海南藏族自治州 Khu tự trị Hải Nam Tộc Tạng

05). 海西藏族自治州 Khu tự trị Hải Tây Tộc Tạng

06). 黄海藏族自治州 Khu tự trị Hoàng Hải Tộc Tạng

07). 果洛藏族自治州 Khu tự trị Quả Lạc Tộc Tạng

08). 玉树藏族自治州 Khu tự trị Ngọc Thụ Tộc Tạng


23.江苏省 Tỉnh Giang Tô

01). 南京市 Thành phố Nam Kinh

02). 苏州市 Thành phố Tô Châu

03). 无锡市 Thành phố Vô Tích 

04). 徐州市 Thành phố Từ Châu

05). 常州市 Thành phố Thường Châu

06). 南通市 Thành phố Nam Thông

07). 连云港市 Thành phố Liên Vân Cảng

08). 淮安市 Thành phố Hoài An

09). 盐城市 Thành phố Diêm Thành

10). 镇江市 Thành phố Trấn Giang

11). 扬州市 Thành phố Dương Châu

12). 泰州市 Thành phố Thái Châu

13). 宿迁市 Thành phố Túc Thiên


24.广西壮族自治区 Khu tự trị Quảng Tây Tộc Tráng

01). 南宁市 Thành phố Nam Ninh 

02). 柳州市Thành phố Liễu Châu

03). 桂林市 Thành phố Quế Lâm

04). 梧州市 Thành phố Ngô Châu

05). 北海市 Thành phố Bắc Hải

06). 防城港市 Thành phố Phòng Thành Cảng

07). 钦州市 Thành phố Khâm Châu 

08). 贵港市 Thành phố Quý Cảng

09). 百色市 Thành phố Bách Sắc 

10). 河池市 Thành phố Hà Trì

11). 来宾市 Thành phố Lai Tân

12). 崇左市 Thành phố Sùng Tả

13). 贺州市 Thành phố Hạ Châu

14). 凭祥市 Thành phố Bằng Tường

15). 合山市 Thành phố Hợp Sơn

16). 岑溪市 Thành phố Sầm Khê

17). 桂平市 Thành Phố Quế Bình


25.西藏自治区 Khu tự trị Tây Tạng

01). 拉萨市 Thành phố Lhasa

02). 昌都市 Thành phố Xương Đô

03). 林芝市 Thành phố Lâm Chi

04). 山南市 Thành phố Sơn Nam  

05). 那曲市 Thành phố Na Khúc 

06). 阿里地区 Vùng A Lí

07). 日喀则市 Thành phố Nhật Khách Tắc


26.内蒙古自治区 Khu tự trị Nội Mông Cổ

01). 呼和浩特市 Thành phố Hohhot

02). 包头市 Thành phố Bao Đầu

03). 乌海市 Thành phố Ô Hải 

04). 通辽市 Thành phố Thông Liêu 

05). 呼伦贝尔市 Thành phố Hô Luân Bối Nhĩ

06). 乌兰察布市 Thành phố Ô Lan Sát Bố 

07). 兴安盟 Khu tự trị Mông Cổ Hưng An

08). 阿拉善盟 Khu tự trị Mông Cổ A Lạp Thiện

09). 锡林郭勒盟 Khu tự trị Mông Cổ Tích Lâm Quách Lặc 

10). 赤峰市 Thành phố Xích Phong

11). 巴彦淖尔市 Thành phố Ba Ngạn Náo Nhĩ

12). 鄂尔多斯市 Thành phố Ngạc Nhĩ Đa Tư


27.宁夏回族自治区 Khu tự trị Ninh Hạ Tộc Hồi

01). 银川市 Thành phố Ngân Xuyên

02). 吴忠市 Thành phố Ngô Trung

03). 固原市 Thành phố Cố Nguyên

04). 中卫市 Thành phố Trung Vệ

05). 石嘴山市 Thành phố Thạch Chủy Sơn


28.新疆维吾尔自治区 Khu tự trị Tân Cương Duy Ngô Nhĩ

01).乌鲁木齐市 Thành phố Ô Lỗ Mộc Tề

02). 克拉玛依市 Thành phố Khắc Lạp Mã Y 

03). 吐鲁番市 Thành phố Thổ Lỗ Phồn

04). 哈密市 Thành phố Ha Mật 

05). 昌吉回族自治州 Khu tự trị Xương Cát Tộc Hồi

06). 博尔塔拉蒙古自治州 Khu tự trị Bác Nhĩ Tháp Lạp Mông Cổ 

07). 巴音郭楞蒙古自治州 Khu tự trị Ba Âm Quách Lăng Mông Cổ

08). 克孜勒苏柯尔克孜自治州 Khu tự trị Khê Tư Lặc Tô Kha Nhĩ Kha Tư

09). 伊犁哈萨克自治州 Khu tự trị Y Lệ Ha Tát Khắc 

10). 阿克苏地区 Vùng A Khắc Tô

11). 和田地区 Vùng Hòa Điền

12). 塔城地区 Vùng Tháp Thành

13). 阿勒泰地区 Vùng A Lặc Thái 

14). 喀什地区 Vùng Ca Thập