发布时间:2024-06-10浏览: 次
想必你也是想知道中国各省市及行政区的越南文翻译是怎样子的吧?那现在就让我们来看看吧。
中国4个直辖市和2个特别行政区越南语翻译
1.北京市 Thành phố Bắc Kinh
2.上海市 Thành phố Thượng Hải
3.天津市 Thành phố Thiên Tân
4.重庆市 Thành phố Trùng Khánh
5.澳门特别行政区 Đặc khu hành chính Macao
6.香港特别行政区 Đặc khu hành chính Hong Kong
中国23个省和5个自治区中越文翻译
1.台湾省 Tỉnh Đài Loan
01). 台北市 Thành phố Đài Bắc
02). 台中市 Thành phố Đài Trung
03). 台南市 Thành Phố Đài Nam
04). 新北市 Thành phố Tân Bắc
05). 桃园市 Thành phố Đào Viên
06). 高雄市 Thành phố Cao Hùng
07). 基隆市 Thành phố Cơ Long
08). 新竹市 Thành phố Tân Trúc
09). 嘉义市 Thành phố Gia Nghĩa
2.广东省 Tỉnh Quảng Đông
02). 深圳市 Thành phố Thâm Quyến
03). 东莞市 Thành phố Đông Quản
04). 佛山市 Thành phố Phật Sơn
05). 韶关市 Thành phố Thiệu Quan
06). 珠海市 Thành phố Chu (Châu) Hải
07). 汕头市 Thành phố Sán Đầu
08). 汕尾市 Thành phố Sán Vĩ
09). 江门市 Thành phố Giang Môn
10). 湛江市 Thành phố Trạm Giang
11). 茂名市 Thành phố Mậu Danh
12). 肇庆市 Thành phố Triệu Khánh
13). 惠州市 Thành phố Huệ Châu
14). 梅州市 Thành phố Mai Châu
15). 河源市 Thành phố Hà Nguyên
16). 阳江市 Thành phố Dương Giang
17). 清远市 Thành phố Thanh Viễn
18). 中山市 Thành phố Trung Sơn
19). 潮州市 Thành phố Triều Châu
20). 揭阳市 Thành phố Yết Dương
21). 云浮市 Thành phố Vân Phù
3.福建省 Tỉnh Phúc Kiến
01). 福州市 Thành phố Phúc Châu
02). 厦门市 Thành phố Hạ Môn
03). 莆田市 Thành phố Phủ Điền
04). 三明市 Thành phố Tam Minh
05). 泉州市 Thành phố Tuyền Châu
06). 漳州市 Thành phố Chương Châu
07). 南平市 Thành phố Nam Bình
08). 龙岩市 Thành phố Long Nham
09). 宁德市 Thành phố Ninh Đức
4.湖南省 Tỉnh Hồ Nam
01). 长沙市 Thành phố Trường Sa
02). 株洲市 Thành phố Chu Châu
03). 湘潭市 Thành phố Tương Đàm
04). 衡阳市 Thành phố Hoành Dương
05). 邵阳市 Thành phố Thiệu Dương
06). 岳阳市 Thành phố Nhạc Dương
07). 常德市 Thành phố Thường Đức
08). 张家界市 Thành phố Trương Gia Giới
09). 益阳市 Thành phố Ích Dương
10). 永州市 Thành phố Vĩnh Châu
11). 怀化市 Thành phố Hoài Hóa
12). 娄底市 Thành phố Lâu Để
13). 湘西土家族苗族自治州 Khu tự trị Tương Tây Tộc Thổ Gia Tộc Miêu
14). 郴州市 Thành phố Sâm Châu
5.湖北省 Tỉnh Hồ Bắc
01). 武汉市 Thành phố Vũ Hán
02). 黄石市 Thành phố Hoàng Thạch
03). 十堰市 Thành phố Thập Yển
04). 宜昌市 Thành phố Nghi Xương
05). 鄂州市 Thành phố Ngạc Châu
06). 荆门市 Thành phố Kinh Môn
07). 荆州市 Thành phố Kinh Châu
08). 黄冈市 Thành phố Hoàng Cương
09). 孝感市 Thành phố Hiếu Cảm
10). 咸宁市 Thành phố Hàm Ninh
11). 随州市 Thành phố Tùy Châu
12). 恩施土家族苗族自治州 Khu tự trị Ân Thi Tộc Thổ Gia Tộc Miêu
13). 襄阳市 Thành phố Tương Dương
6.浙江省 Tỉnh Chiết Giang
01). 杭州市 Thành phố Hàng Châu
02). 绍兴市 Thành phố Thiệu Hưng
03). 宁波市 Thành phố Ninh Ba
04). 温州市 Thành phố Ôn Châu
05). 嘉兴市 Thành phố Gia Hưng
06). 湖州市 Thành phố Hồ Châu
07). 金华市 Thành phố Kim Hoa
08). 台州市 Thành phố Thai Châu
09). 丽水市 Thành phố Lệ Thủy
10). 舟山市 Thành phố Chu Sơn
11). 衢州市 Thành phố Cù Châu
7.河南省 Tỉnh Hà Nam
01). 郑州市 Thành phố Trịnh Châu
02). 开封市 Thành phố Khai Phong
03). 洛阳市 Thành phố Lạc Dương
04). 平顶山市 Thành phố Bình Đỉnh Sơn
05). 安阳市 Thành phố An Dương
06). 鹤壁市 Thành phố Hạc Bích
07). 新乡市 Thành phố Tân Hương
08). 焦作市 Thành phố Tiêu Tác
09). 许昌市 Thành phố Hứa Xương
10). 三门峡市 Thành phố Tam Môn Hiệp
11). 南阳市 Thành phố Nam Dương
12). 信阳市 Thành phố Tín Dương
13). 周口市 Thành phố Châu Khẩu
14). 驻马店市 Thành phố Trú Mã Điếm
15). 漯河市 Thành phố Tháp Hà
16). 商丘市 Thành phố Thương Khưu (Khâu)
17). 濮阳市 Thành phố Bộc Dương
8.河北省 Tỉnh Hà Bắc
01). 石家庄市 Thành phố Thạch Gia Trang
02). 唐山市 Thành phố Đường Sơn
03). 秦皇岛市 Thành phố Tần Hoàng Đảo
04). 保定市 Thành phố Bảo Định
05). 张家口市 Thành phố Trương Gia Khẩu
06). 承德市 Thành phố Thành Đức
07). 沧州市 Thành phố Thương Châu
08). 衡水市 Thành phố Hằng Thủy
09). 廊坊市 Thành phố Lang Phường
10). 邢台市 Thành phố Hình Đài
11). 邯郸市 Thành phố Hàm Đan
9.贵州省 Tỉnh Quý Châu
01). 贵阳市 Thành phố Quý Dương
02). 六盘水市 Thành phố Lục Bàn Thủy
03). 遵义市 Thành phố Tuân Nghĩa
04). 安顺市 Thành phố An Thuận
05). 毕节市 Thành phố Tất Tiết
06). 铜仁市 Thành phố Đồng Nhân
07). 黔西南布依族苗族自治州 Khu tự trị Kiềm Tây Nam Tộc Bố Y Tộc Miêu
08). 黔东南苗族侗族自治州 Khu tự trị Kiềm Đông Nam Tộc Miêu Tộc Động
09). 黔南布依族苗族自治州 Khu tự trị Kiềm Nam Tộc Bố Y Tộc Miêu
10.四川省 Tỉnh Tứ Xuyên
01). 成都市 Thành phố Thành Đô
02). 自贡市 Thành phố Tự Cống
03). 绵阳市 Thành phố Miên Dương
04). 德阳市 Thành phố Đức Dương
05). 泸州市 Thành phố Lô Châu
06). 广元市 Thành phố Quảng Nguyên
07). 内江市 Thành phố Nội Giang
08). 乐山市 Thành phố Lạc Sơn
09). 南充市 Thành phố Nam Sung
10). 眉山市 Thành phố Mi Sơn
11). 宜宾市 Thành phố Nghi Tân
12). 广安市 Thành phố Quảng An
13). 达州市 Thành phố Đạt Châu
14). 雅安市 Thành phố Nhã An
15). 巴中市 Thành phố Ba Trung
16). 资阳市 Thành phố Tư Dương
17). 遂宁市 Thành phố Toại Ninh
18). 阿坝藏族羌族自治州 Khu tự trị A Bá Tộc Tạng Tộc Khương
19). 甘孜藏族自治州 Khu tự trị Cam Tư Tộc Tạng
20). 凉山彝族自治州 Khu tự trị Lương Sơn Tộc Di
11.陕西省 Tỉnh Thiểm Tây
01). 西安市 Thành phố Tây An
02). 铜川市 Thành phố Đồng Xuyên
03). 宝鸡市 Thành phố Bảo Kê
04). 咸阳市 Thành phố Hàm Dương
05). 渭南市 Thành phố Vị Nam
06). 延安市 Thành phố Diên An
07). 汉中市 Thành phố Hán Trung
08). 榆林市 Thành phố Du Lâm
09). 安康市 Thành phố An Khang
10). 商洛市 Thành phố Thương Lạc
12.山西省 Tỉnh Sơn Tây
01). 太原市 Thành phố Thái Nguyên
02). 大同市 Thành phố Đại Đồng
03). 阳泉市 Thành phố Dương Tuyền
04). 长治市 Thành phố Trường Trị
05). 运城市 Thành phố Vân Thành
06). 临汾市 Thành phố Lâm Phần
07). 吕梁市 Thành phố Lữ (Lã) Lương
08). 忻州市 Thành phố Hãn Châu
09). 晋中市 Thành phố Tấn Trung
10). 晋城市 Thành phố Tấn Thành
11). 朔州市 Thành phố Sóc Châu
13.安徽省 Tỉnh An Huy
01). 合肥市 Thành phố Hợp Phì
02). 芜湖市 Thành phố Vu Hồ
03). 淮南市 Thành phố Hoài Nam
04). 马鞍山市 Thành phố Mã An (Yên) Sơn
05). 淮北市 Thành phố Hoài Bắc
06). 铜陵市 Thành phố Đồng Lăng
07). 安庆市 Thành phố An Khánh
08). 黄山市 Thành phố Hoàng Sơn
09). 滁州市 Thành phố Trừ Châu
10). 宿州市 Thành phố Túc Châu
11). 六安市 Thành phố Lục An
12). 池州市 Thành phố Trì Châu
13). 宣城市 Thành phố Tuyên Thành
14). 亳州市 Thành phố Bạc Châu
15). 阜阳市 Thành phố Phụ Dương
16). 蚌埠市 Thành phố Bạng Phụ
14.山东省 Tỉnh Sơn Đông
01). 济南市 Thành phố Tế Nam
02). 青岛市 Thành phố Thanh Đảo
03). 淄博市 Thành phố Truy Bác
04). 枣庄市 Thành phố Tảo Trang
05). 东营市 Thành phố Đông Doanh (Dinh)
06). 烟台市 Thành phố Yên Đài
07). 潍坊市 Thành phố Duy Phường
08). 济宁市 Thành phố Tế Ninh
09). 泰安市 Thành phố Thái An
10). 威海市 Thành phố Uy Hải
11). 日照市 Thành phố Nhật Chiếu
12). 临沂市 Thành phố Lâm Nghi
13). 德州市 Thành phố Đức Châu
14). 聊城市 Thành phố Liêu Thành
15). 滨州市 Thành phố Tân Châu
16). 菏泽市 Thành phố Hà Trạch
15.甘肃省 Tỉnh Cam Túc
01). 兰州市 Thành phố Lan Châu
02). 金昌市 Thành phố Kim Xương
03). 白银市 Thành phố Bạch Ngân
04). 天水市 Thành phố Thiên Thủy
05). 武威市 Thành phố Vũ Uy
06). 张掖市 Thành phố Trương Dịch
07). 平凉市 Thành phố Bình Lương
08). 酒泉市 Thành phố Tửu Tuyền
09). 庆阳市 Thành phố Khánh Dương
10). 定西市 Thành phố Định Tây
11). 陇南市 Thành phố Lũng Nam
12). 嘉峪关市 Thành phố Gia Dụ Quan
13). 临夏回族自治州 Khu tự trị Lâm Hạ Tộc Hồi
14). 甘南藏族自治州 Khu tự trị Cam Nam Tộc Tạng
16.黑龙江省 Tỉnh Hắc Long Giang
01). 哈尔滨市 Thành phố Cáp Nhĩ Tân
02). 齐齐哈尔市 Thành phố Tề Tề Cáp Nhĩ
03). 鸡西市 Thành phố Kê Tây
04). 双鸭山市 Thành phố Song Áp Sơn
05). 大庆市 Thành phố Đại Khánh
06). 伊春市 Thành phố Y Xuân
07). 佳木斯市 Thành phố Giai Mộc Tư
08). 七台河市 Thành phố Thất Đài Hà
09). 黑河市 Thành phố Hắc Hà
10). 大兴安岭地区 Khu Đại Hưng An Lãnh
11). 鹤岗市 Thành phố Hạc Cương
12). 绥化市 Thành phố Tuy Hóa
13). 牡丹江市 Thành phố Mẫu Đơn Giang
17.吉林省 Tỉnh Cát Lâm
01). 长春市 Thành phố Trường Xuân
02). 吉林市 Thành phố Cát Lâm
03). 四平市 Thành phố Tứ Bình
04). 辽源市 Thành phố Liêu Nguyên
05). 通化市 Thành phố Thông Hóa
06). 白山市 Thành phố Bạch Sơn
07). 松原市 Thành phố Tùng Nguyên
08). 白城市 Thành phố Bạch Thành
09). 延边朝鲜自治州 Khu tự trị Diên Biên Triều Tiên
18.辽宁省 Tỉnh Liêu Ninh
01). 沈阳市 Thành phố Thẩm Dương
02). 大连市 Thành phố Đại Liên
03). 鞍山市 Thành phố Yên (An) Sơn
04). 本溪市 Thành phố Bổn (Bản) Khê
05). 丹东市 Thành phố Đan Đông
06). 锦州市 Thành phố Cẩm Châu
07). 营口市 Thành phố Doanh (Dinh) Khẩu
08). 辽阳市 Thành phố Liêu Dương
09). 盘锦市 Thành phố Bàn Cẩm
10). 铁岭市 Thành phố Thiết Lãnh
11). 朝阳市 Thành phố Triều Dương
12). 葫芦岛市 Thành phố Hồ Lô Đảo
13). 阜新市 Thành phố Phụ Tân
19.江西省 Tỉnh Giang Tây
01). 南昌市 Thành phố Nam Xương
02). 景德镇市 Thành phố Cảnh Đức Trấn
03). 萍乡市 Thành phố Bình Hương
04). 九江市 Thành phố Cửu Giang
05). 新余市 Thành phố Tân Dư
06). 吉安市 Thành phố Cát An
07). 宜春市 Thành phố Nghi Xuân
08). 上饶市 Thành phố Thượng Nhiêu
09). 抚州市 Thành phố Phủ Châu
10). 鹰潭市 Thành phố Ưng Đàm
11). 赣州市 Thành phố Cám Châu
20.云南省 Tỉnh Vân Nam
01). 昆明市 Thành phố Côn Minh
02). 曲靖市 Thành phố Khúc Tĩnh
03). 玉溪市 Thành phố Ngọc Khê
04). 保山市 Thành phố Bảo Sơn
05). 丽江市 Thành phố Lệ Giang
06). 普洱市 Thành phố Phổ Nhĩ
07). 临沧市 Thành phố Lâm Thương
08). 昭通市 Thành phố Chiêu Thông
09). 西双版纳傣族自治州 Khu tự trị Tây Song Bản Nạp Tộc Thái
10). 红河哈尼族彝族自治州 Khu tự trị Hồng Hà Tộc Ha Ni Tộc Di
11). 文山壮族苗族自治州 Khu tự trị Văn Sơn Tộc Choang Tộc Miêu
12). 大理白族自治州 Khu tự trị Đại Lí Tộc Bạch
13). 楚雄彝族自治州 Khu tự trị Sở Hùng Tộc Di
14). 德宏傣族景颇族自治州 Khu tự trị Đức Hồng Tộc Thái Tộc Cảnh Pha
15). 迪庆藏族自治州 Khu tự trị Địch Khánh Tộc Tạng
16). 怒江傈傈族自治州 Khu tự trị Nộ Giang Tộc Lật Túc
21.海南省 Tỉnh Hải Nam
01). 海口市 Thành phố Hải Khẩu
02). 三亚市 Thành phố Tam Á
03). 三沙市 Thành phố Tam Sa
04). 儋州市 Thành phố Đam Châu
22.青海省 Tỉnh Thanh Hải
01). 西宁市 Thành phố Tây Ninh
02). 海东市 Thành phố Hải Đông
03). 海北藏族自治州 Khu tự trị Hải Bắc Tộc Tạng
04). 海南藏族自治州 Khu tự trị Hải Nam Tộc Tạng
05). 海西藏族自治州 Khu tự trị Hải Tây Tộc Tạng
06). 黄海藏族自治州 Khu tự trị Hoàng Hải Tộc Tạng
07). 果洛藏族自治州 Khu tự trị Quả Lạc Tộc Tạng
08). 玉树藏族自治州 Khu tự trị Ngọc Thụ Tộc Tạng
23.江苏省 Tỉnh Giang Tô
01). 南京市 Thành phố Nam Kinh
02). 苏州市 Thành phố Tô Châu
03). 无锡市 Thành phố Vô Tích
04). 徐州市 Thành phố Từ Châu
05). 常州市 Thành phố Thường Châu
06). 南通市 Thành phố Nam Thông
07). 连云港市 Thành phố Liên Vân Cảng
08). 淮安市 Thành phố Hoài An
09). 盐城市 Thành phố Diêm Thành
10). 镇江市 Thành phố Trấn Giang
11). 扬州市 Thành phố Dương Châu
12). 泰州市 Thành phố Thái Châu
13). 宿迁市 Thành phố Túc Thiên
24.广西壮族自治区 Khu tự trị Quảng Tây Tộc Tráng
01). 南宁市 Thành phố Nam Ninh
02). 柳州市Thành phố Liễu Châu
03). 桂林市 Thành phố Quế Lâm
04). 梧州市 Thành phố Ngô Châu
05). 北海市 Thành phố Bắc Hải
06). 防城港市 Thành phố Phòng Thành Cảng
07). 钦州市 Thành phố Khâm Châu
08). 贵港市 Thành phố Quý Cảng
09). 百色市 Thành phố Bách Sắc
10). 河池市 Thành phố Hà Trì
11). 来宾市 Thành phố Lai Tân
12). 崇左市 Thành phố Sùng Tả
13). 贺州市 Thành phố Hạ Châu
14). 凭祥市 Thành phố Bằng Tường
15). 合山市 Thành phố Hợp Sơn
16). 岑溪市 Thành phố Sầm Khê
17). 桂平市 Thành Phố Quế Bình
25.西藏自治区 Khu tự trị Tây Tạng
01). 拉萨市 Thành phố Lhasa
02). 昌都市 Thành phố Xương Đô
03). 林芝市 Thành phố Lâm Chi
04). 山南市 Thành phố Sơn Nam
05). 那曲市 Thành phố Na Khúc
06). 阿里地区 Vùng A Lí
07). 日喀则市 Thành phố Nhật Khách Tắc
26.内蒙古自治区 Khu tự trị Nội Mông Cổ
01). 呼和浩特市 Thành phố Hohhot
02). 包头市 Thành phố Bao Đầu
03). 乌海市 Thành phố Ô Hải
04). 通辽市 Thành phố Thông Liêu
05). 呼伦贝尔市 Thành phố Hô Luân Bối Nhĩ
06). 乌兰察布市 Thành phố Ô Lan Sát Bố
07). 兴安盟 Khu tự trị Mông Cổ Hưng An
08). 阿拉善盟 Khu tự trị Mông Cổ A Lạp Thiện
09). 锡林郭勒盟 Khu tự trị Mông Cổ Tích Lâm Quách Lặc
10). 赤峰市 Thành phố Xích Phong
11). 巴彦淖尔市 Thành phố Ba Ngạn Náo Nhĩ
12). 鄂尔多斯市 Thành phố Ngạc Nhĩ Đa Tư
27.宁夏回族自治区 Khu tự trị Ninh Hạ Tộc Hồi
01). 银川市 Thành phố Ngân Xuyên
02). 吴忠市 Thành phố Ngô Trung
03). 固原市 Thành phố Cố Nguyên
04). 中卫市 Thành phố Trung Vệ
05). 石嘴山市 Thành phố Thạch Chủy Sơn
28.新疆维吾尔自治区 Khu tự trị Tân Cương Duy Ngô Nhĩ
01).乌鲁木齐市 Thành phố Ô Lỗ Mộc Tề
02). 克拉玛依市 Thành phố Khắc Lạp Mã Y
03). 吐鲁番市 Thành phố Thổ Lỗ Phồn
04). 哈密市 Thành phố Ha Mật
05). 昌吉回族自治州 Khu tự trị Xương Cát Tộc Hồi
06). 博尔塔拉蒙古自治州 Khu tự trị Bác Nhĩ Tháp Lạp Mông Cổ
07). 巴音郭楞蒙古自治州 Khu tự trị Ba Âm Quách Lăng Mông Cổ
08). 克孜勒苏柯尔克孜自治州 Khu tự trị Khê Tư Lặc Tô Kha Nhĩ Kha Tư
09). 伊犁哈萨克自治州 Khu tự trị Y Lệ Ha Tát Khắc
10). 阿克苏地区 Vùng A Khắc Tô
11). 和田地区 Vùng Hòa Điền
12). 塔城地区 Vùng Tháp Thành
13). 阿勒泰地区 Vùng A Lặc Thái
14). 喀什地区 Vùng Ca Thập