188.2004.3508
翻译资讯

您现在的位置: 首页/翻译资讯

越南5直辖市和58省的中越文翻译

发布时间:2024-06-11浏览:

分享到:

越南5个直辖市和58个省的中越文翻译

01.河内市: Thành phố Hà Nội

02.胡志明市: Thành phố Hồ Chí Minh

03.岘港市: Thành phố Đà Nẵng

04.海防市: Thành phố Hải Phòng

05.巴地头顿省: Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

06.北江省: Tỉnh Bắc Giang

07.北干省: Tỉnh Bắc Kạn

08.北宁省: Tỉnh Bắc Ninh

09.槟椥省: Tỉnh Bến Tre

10.平阳省: Tỉnh Bình Dương

11.平顶省: Tỉnh Bình Định

12.平福省: Tỉnh Bình Phước

13.平顺省: Tỉnh Bình Thuận

14.金瓯省: Tỉnh Cà Mau

15.高平省: Tỉnh Cao Bằng

16.芹苴省: Tỉnh Cần Thơ

17.多乐省: Tỉnh Đắk Lắk

18.得农省: Tỉnh Đắk Nông

19.奠边省: Tỉnh Điện Biên

20.同奈省: Tỉnh Đồng Nai

21.同塔省: Tỉnh Đồng Tháp

22.嘉莱省: Tỉnh Gia Lai

23.河江省: Tỉnh Hà Giang

24.河南省: Tỉnh Hà Nam

25.河静省: Tỉnh Hà Tĩnh

26.海阳省: Tỉnh Hải Dương

27.后江省: Tỉnh Hậu Giang

28.和平省: Tỉnh Hòa Bình

29.兴安省: Tỉnh Hưng Yên

30.坚江省: Tỉnh Kiên Giang

31.昆嵩省: Tỉnh Kon Tum

32.庆和省: Tỉnh Khánh Hòa

33.莱州省: Tỉnh Lai Châu

34.谅山省: Tỉnh Lạng Sơn

35.老街省: Tỉnh Lào Cai

36.林同省: Tỉnh Lâm Đồng

37.隆安省: Tỉnh Long An

38.南定省: Tỉnh Nam Định

39.宁平省: Tỉnh Ninh Bình

40.宁顺省: Tỉnh Ninh Thuận

41.义安省: Tỉnh Nghệ An

42.富寿省: Tỉnh Phú Thọ

43.富安省: Tỉnh Phú Yên

44.广平省: Tỉnh Quảng Bình

45.广南省: Tỉnh Quảng Nam

46.广宁省: Tỉnh Quảng Ninh

47.广义省: Tỉnh Quảng Ngãi

48.广治省: Tỉnh Quảng Trị 

49.溯庄省: Tỉnh Sóc Trăng

50.山罗省: Tỉnh Sơn La

51.西宁省: Tỉnh Tây Ninh

52.前江省: Tỉnh Tiền Giang

53.宣光省: Tỉnh Tuyên Quang

54.太平省: Tỉnh Thái Bình

55.太原省: Tỉnh Thái Nguyên

56.清化省: Tỉnh Thanh Hóa

57.顺化省: Tỉnh Thừa Thiên Huế

58.茶荣省: Tỉnh Trà Vinh

59.永龙省: Tỉnh Vĩnh Long

60.永福省: Tỉnh Vĩnh Phúc

61.安沛省: Tỉnh Yên Bái

62.安江省: Tỉnh An Giang

63.薄辽省: Tỉnh Bạc Liêu