发布时间:2024-06-11浏览: 次
越南5个直辖市和58个省的中越文翻译:
02.胡志明市: Thành phố Hồ Chí Minh
03.岘港市: Thành phố Đà Nẵng
04.海防市: Thành phố Hải Phòng
05.巴地头顿省: Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
06.北江省: Tỉnh Bắc Giang
07.北干省: Tỉnh Bắc Kạn
08.北宁省: Tỉnh Bắc Ninh
09.槟椥省: Tỉnh Bến Tre
10.平阳省: Tỉnh Bình Dương
11.平顶省: Tỉnh Bình Định
12.平福省: Tỉnh Bình Phước
13.平顺省: Tỉnh Bình Thuận
14.金瓯省: Tỉnh Cà Mau
15.高平省: Tỉnh Cao Bằng
16.芹苴省: Tỉnh Cần Thơ
17.多乐省: Tỉnh Đắk Lắk
18.得农省: Tỉnh Đắk Nông
19.奠边省: Tỉnh Điện Biên
20.同奈省: Tỉnh Đồng Nai
21.同塔省: Tỉnh Đồng Tháp
22.嘉莱省: Tỉnh Gia Lai
23.河江省: Tỉnh Hà Giang
24.河南省: Tỉnh Hà Nam
25.河静省: Tỉnh Hà Tĩnh
26.海阳省: Tỉnh Hải Dương
27.后江省: Tỉnh Hậu Giang
28.和平省: Tỉnh Hòa Bình
29.兴安省: Tỉnh Hưng Yên
30.坚江省: Tỉnh Kiên Giang
31.昆嵩省: Tỉnh Kon Tum
32.庆和省: Tỉnh Khánh Hòa
33.莱州省: Tỉnh Lai Châu
34.谅山省: Tỉnh Lạng Sơn
35.老街省: Tỉnh Lào Cai
36.林同省: Tỉnh Lâm Đồng
37.隆安省: Tỉnh Long An
38.南定省: Tỉnh Nam Định
39.宁平省: Tỉnh Ninh Bình
40.宁顺省: Tỉnh Ninh Thuận
41.义安省: Tỉnh Nghệ An
42.富寿省: Tỉnh Phú Thọ
43.富安省: Tỉnh Phú Yên
44.广平省: Tỉnh Quảng Bình
45.广南省: Tỉnh Quảng Nam
46.广宁省: Tỉnh Quảng Ninh
47.广义省: Tỉnh Quảng Ngãi
48.广治省: Tỉnh Quảng Trị
49.溯庄省: Tỉnh Sóc Trăng
50.山罗省: Tỉnh Sơn La
51.西宁省: Tỉnh Tây Ninh
52.前江省: Tỉnh Tiền Giang
53.宣光省: Tỉnh Tuyên Quang
54.太平省: Tỉnh Thái Bình
55.太原省: Tỉnh Thái Nguyên
56.清化省: Tỉnh Thanh Hóa
57.顺化省: Tỉnh Thừa Thiên Huế
58.茶荣省: Tỉnh Trà Vinh
59.永龙省: Tỉnh Vĩnh Long
60.永福省: Tỉnh Vĩnh Phúc
61.安沛省: Tỉnh Yên Bái
62.安江省: Tỉnh An Giang
63.薄辽省: Tỉnh Bạc Liêu